BỘ ĐÀM JBL BL-185 CHÍNH HÃNG
Bộ đàm JBL BL-185 là thiết bị liên lạc 2 chiều sử dụng tần số UHF được sản xuất chính hãng bởi JBL với nhiều ưu điểm nổi bật so với các dòng bộ đàm khác như tính năng tự dò tần số, thời gian sử dụng dài, thiết kế nhỏ gọn và chắc chắn giúp người sử dụng dễ dàng làm việc theo nhóm bằng cách kết nối với các máy bộ đàm có cùng tần số và kênh liên lạc. Người nói chỉ cần bấm và giữ nút PTT để truyền thông tin đến người nghe và bỏ nút PTT khi muốn nghe thông tin từ người đang đàm thoại với mình.
JBL BL-185 – BỘ ĐÀM TỰ DÒ TẦN SỐ
JBL BL-185 là dòng bộ đàm cao cấp được bổ sung tính năng tự dò tần số, giúp máy bộ đàm dễ dàng kết nối và điều chỉnh dải tần số phù hợp với các loại bộ đàm khác. Điều này giúp người sử dụng hoàn toàn yên tâm khi mua bộ đàm mới mà không cần phải cài đặt lại tần số phù hợp với các bộ đàm có sẵn. Ngoài ra, Pin Li-on Battery Pack với dung lượng đến 4000 mAh và thời gian đàm thoại liên tục lên tới 2 ngày giúp người sử dụng có thể làm việc nhiều giờ mà không phải lo lắng đến tình trạng Pin.
ĐỐI TƯỢNG NÀO NÊN SỬ DỤNG BỘ ĐÀM JBL BL185
Bộ đàm JBL BL-185 là dòng bộ đàm cầm tay dùng để liên lạc 2 chiều với rất nhiều tính năng ưu việt như hiệu năng Pin cao cùng khả năng tự dò tần số là sự lựa chọn phù hợp cho các tổ chức, cá nhân có số lượng máy bộ đàm lớn và sử dụng các dải tần số khác nhau để làm việc theo từng nhóm như các xưởng sản xuất trong phạm vi rộng, cảng biển, logistics, tàu biển hay bộ đội, kiểm lâm,…
THÔNG SỐ KỸ THUẬT BỘ ĐÀM JBL BL-185
Model | BL-185 | |||
Thông tin chung | ||||
Dải tần số | UHF 400 – 470 Mhz | |||
Số lượng kênh | 16 | |||
Độ giãn kênh (Rộng / Hẹp) | 25 kHz / 12.5 kHz | |||
Bước kênh | 5; 6.25 kHz | |||
Điện áp sử dụng | 3.7V DC ±20% | |||
Thời gian sử dụng | 2 ngày | |||
Cự ly liên lạc | 1km – 3km | |||
Độ ổn định tần số | 2.5 ppm | |||
Trở kháng Anten | 50 Ω | |||
Độ rộng tần số | 30 MHz | |||
Thông số máy thu | ||||
Độ nhạy thu (Rộng / Hẹp) | 0.25 μV / 0.28 μ | |||
Độ chọn lọc (Rộng / Hẹp) | 70 dB / 60 dB | |||
Độ méo (Rộng/ Hẹp) | 65 dB / 60 dB | |||
Tạp nhiễu | 60 dB | |||
Méo âm thanh | < 5% | |||
Công suất âm thanh đầu ra | 500 mW / 8 Ω | |||
Thông số máy phát | ||||
Công suất phát | 5W | |||
Tạp nhiễu | 60 dB | |||
Méo điều chế (Rộng/ Hẹp) | 16K0F3E / 11K0F3E | |||
Nhiễu FM (Rộng/Hẹp) | 45 dB / 40 dB | |||
Méo âm thanh | < 5% | |||
Nhiệt độ | ||||
Hoạt động | -20°C đến +60°C | |||
Bảo quản | -40°C đến +70°C | |||
Kích thước & Trọng lượng | ||||
Kích thước | 62 x 132 x 38mm | |||
Trọng lượng | 250g |