BỘ ĐÀM JBL IP-68 CHÍNH HÃNG
Bộ đàm JBL IP-68 là thiết bị liên lạc 2 chiều sử dụng tần số UHF được sản xuất chính hãng bởi JBL với nhiều ưu điểm nổi bật so với các dòng bộ đàm khác như khả năng chống nước vượt trội, thời gian làm việc dài cùng cự ly liên lạc tới 5km giúp người sử dụng dễ dàng làm việc theo nhóm bằng cách kết nối với các máy bộ đàm có cùng tần số và kênh liên lạc. Người nói chỉ cần bấm và giữ nút PTT để truyền thông tin đến người nghe và bỏ nút PTT khi muốn nghe thông tin từ người đang đàm thoại với mình.
JBL IP-68 – BỘ ĐÀM CHỐNG NƯỚC HIỆN ĐẠI NHẤT
JBL IP-68 là dòng bộ đàm cao cấp được sản xuất theo tiêu chuẩn IP68 nâng cao khả năng chống chịu áp suất nước ở độ sâu ~2m trong ~30 phút mà không gây bất kỳ ảnh hưởng gì đến các mạch điện bên trong (mainboard). Ngoài ra, máy bộ đàm JBL IP68 đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn Quân đội Mỹ MIL-STD C/D/E với khả năng chống bụi hoàn toàn trong mọi điều kiện môi trường khác nhau, người sử dụng hoàn toàn yên tâm khi làm việc mà không phải lo lắng đến tình trạng của máy.
ĐỐI TƯỢNG NÀO NÊN SỬ DỤNG BỘ ĐÀM JBL IP68
Bộ đàm JBL IP68 là dòng bộ đàm cầm tay dùng để liên lạc 2 chiều với rất nhiều tính năng ưu việt như hiệu năng Pin cao cùng khả năng chống nước, chống bụi, chống va đập thế hệ mới là sự lựa chọn phù hợp cho các tổ chức, cá nhân thường xuyên làm việc trong các môi trường khắc nghiệt như bộ đội, kiểm lâm, hải quân, nhà máy xi măng, thủy điện, các công trình xây dựng, giao thông,…
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | IP-68 | |||
Thông tin chung | ||||
Dải tần số | UHF 400 – 480 Mhz | |||
Số lượng kênh | 16 nhóm kênh chính, 73 kênh CTCSS & 208 kênh DCS | |||
Độ giãn kênh (Rộng / Hẹp) | 25 kHz / 12.5 kHz | |||
Bước kênh | 5; 6.25 kHz | |||
Điện áp sử dụng | 7.3V | |||
Thời gian sử dụng | 8 giờ | |||
Dung lượng Pin | 4800 mAh | |||
Cự ly liên lạc | 1km – 5km | |||
Độ ổn định tần số | 2.5 ppm | |||
Trở kháng Anten | 50 Ω | |||
Độ rộng tần số | 30 MHz | |||
Thông số máy thu | ||||
Độ nhạy thu (Rộng / Hẹp) | 0.25 μV / 0.28 μ | |||
Độ chọn lọc (Rộng / Hẹp) | 70 dB / 60 dB | |||
Độ méo (Rộng/ Hẹp) | 65 dB / 60 dB | |||
Tạp nhiễu | 60 dB | |||
Méo âm thanh | < 5% | |||
Công suất âm thanh đầu ra | 500 mW / 8 Ω | |||
Thông số máy phát | ||||
Công suất phát | 10W | |||
Tạp nhiễu | 60 dB | |||
Méo điều chế (Rộng/ Hẹp) | 16K0F3E / 11K0F3E | |||
Nhiễu FM (Rộng/Hẹp) | 45 dB / 40 dB | |||
Méo âm thanh | < 5% | |||
Nhiệt độ | ||||
Hoạt động | -20°C đến +60°C | |||
Bảo quản | -40°C đến +70°C | |||
Kích thước & Trọng lượng | ||||
Kích thước | 55 x 140 x 40mm | |||
Trọng lượng | 280g |