BỘ ĐÀM JBL BL-3380 CHÍNH HÃNG
Bộ đàm JBL BL-3380 là thiết bị liên lạc 2 chiều sử dụng tần số UHF được phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Viễn Thông Hi-Tech, với những ưu điểm nổi bật so với các dòng bộ đàm cầm tay khác như khoảng cách làm việc vượt trội cùng chất lượng âm thanh tuyệt vời giúp người sử dụng dễ dàng làm việc theo nhóm bằng cách kết nối với các máy bộ đàm có cùng tần số và kênh liên lạc. Người nói chỉ cần bấm và giữ nút PTT để truyền thông tin đến người nghe và bỏ nút PTT khi muốn nghe thông tin từ người đang đàm thoại với mình.
JBL BL-3380 – KHOẢNG CÁCH LÀM VIỆC TẦM XA ĐẾN 5KM
Bộ đàm JBL BL 3380 được thiết kế với 16 kênh làm việc và mỗi kênh được cài đặt chế độ phím QT và DQT nhằm hạn chế những tín hiệu nhiễu không mong muốn. BL-3380 được trang bị công suất phát 10W cùng khoảng cách làm việc đến 5km, đáp ứng đầy đủ những tính năng cơ bản và nâng cao dành cho những dòng bộ đàm cao cấp nhất hiện nay. Thời lượng sử dụng Pin đến 18 tiếng giúp người sử dụng dễ dàng làm việc trong các điều kiện khác nhau mà không phải lo lắng đến việc máy bộ đàm bị hết Pin.
ĐỐI TƯỢNG NÀO NÊN SỬ DỤNG BỘ ĐÀM JBL BL-3380
Dòng bộ đàm JBL BL 3380 với khả năng làm việc tầm xa vượt trội là sự lựa chọn hoàn hảo cho các tổ chức, cá nhân cần sử dụng bộ đàm để đàm thoại trong phạm vi rộng như công xưởng, cảng biển, kết nối giữa các oto/moto khi di chuyển trên cao tốc hay các hoạt động dã ngoại như đi rừng, đi biển,… Bộ đàm cầm tay BL 3380 được trang bị 2 anten (ngắn và dài) phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng khác nhau bằng việc tháo/lắp loại anten tùy theo khoảng cách làm việc mong muốn của mình.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | BL-3380 | |||
Thông tin chung | ||||
Dải tần số | UHF 400 – 470 Mhz | |||
Số lượng kênh | 16 | |||
Độ giãn kênh (Rộng / Hẹp) | 25 kHz / 12.5 kHz | |||
Bước kênh | 5; 6.25 kHz | |||
Điện áp sử dụng | 7.4V | |||
Thời gian sử dụng | 18 tiếng | |||
Cự ly liên lạc | 1km – 5km | |||
Độ ổn định tần số | 2.5 ppm | |||
Trở kháng Anten | 50 Ω | |||
Độ rộng tần số | 30 MHz | |||
Thông số máy thu | ||||
Độ nhạy thu (Rộng / Hẹp) | 0.25 μV / 0.28 μ | |||
Độ chọn lọc (Rộng / Hẹp) | 70 dB / 60 dB | |||
Độ méo (Rộng/ Hẹp) | 65 dB / 60 dB | |||
Tạp nhiễu | 60 dB | |||
Méo âm thanh | < 5% | |||
Công suất âm thanh đầu ra | 500 mW / 8 Ω | |||
Thông số máy phát | ||||
Công suất phát | 10W | |||
Tạp nhiễu | 60 dB | |||
Méo điều chế (Rộng/ Hẹp) | 16K0F3E / 11K0F3E | |||
Nhiễu FM (Rộng/Hẹp) | 45 dB / 40 dB | |||
Méo âm thanh | < 5% | |||
Nhiệt độ | ||||
Hoạt động | -20°C đến +60°C | |||
Bảo quản | -40°C đến +70°C | |||
Kích thước & Trọng lượng | ||||
Kích thước | 55 x 240 x 35mm | |||
Trọng lượng | 300g |