BỘ ĐÀM JBL BL-180 CHÍNH HÃNG
Bộ đàm JBL BL-180 là thiết bị liên lạc 2 chiều sử dụng tần số UHF được sản xuất chính hãng bởi JBL với trang bị công suất phát 2W, thiết kế nhỏ gọn và chắc chắn giúp người sử dụng dễ dàng làm việc theo nhóm bằng cách kết nối với các máy bộ đàm có cùng tần số và kênh liên lạc. Người nói chỉ cần bấm và giữ nút PTT để truyền thông tin đến người nghe và bỏ nút PTT khi muốn nghe thông tin từ người đang đàm thoại với mình.
JBL BL-180 – TIÊU CHUẨN CHỐNG VA ĐẬP, CHỐNG BỤI
Bộ đàm cầm tay JBL BL-180 với 16 kênh nhớ và mỗi kênh được cài đặt chế độ QT và DQT giúp hạn chế tối đa những tín hiệu nhiễu. Ngoài ra, BL-180 được thiết kế rắn chắc đáp ứng mọi tiêu chuẩn chống va đập và chống bụi giúp nâng cao khả năng chống chịu các va đập mạnh hoặc khi bị rơi từ trên cao của máy bộ đàm. Dung lượng 2000 mAh và thời gian đàm thoại liên tục 10 tiếng giúp người sử dụng có thể làm việc nhiều giờ mà không phải lo lắng đến tình trạng Pin.
ĐỐI TƯỢNG NÀO NÊN SỬ DỤNG BỘ ĐÀM JBL BL180
Bộ đàm JBL BL-180 là dòng bộ đàm cầm tay dùng để liên lạc 2 chiều hướng tới đối tượng khách hàng cần bộ đàm giá rẻ với phạm vi làm việc dưới 3km. BL-180 là sự lựa chọn phù hợp cho các tổ chức, cá nhân làm việc trong các lĩnh vực an ninh, bảo vệ tòa nhà, khách sạn, nhà hàng hay các cửa hàng buôn bán nhỏ, quán cafe, quán karaoke,…
THÔNG SỐ KỸ THUẬT BỘ ĐÀM JBL BL-180
Model | BL-180 | |||
Thông tin chung | ||||
Dải tần số | UHF 400 – 470 Mhz | |||
Số lượng kênh | 16 | |||
Độ giãn kênh (Rộng / Hẹp) | 25 kHz / 12.5 kHz | |||
Bước kênh | 5; 6.25 kHz | |||
Điện áp sử dụng | 7.5 V DC ±20 % | |||
Thời gian sử dụng | 10 tiếng | |||
Cự ly liên lạc | 1km – 3km | |||
Độ ổn định tần số | 2.5 ppm | |||
Trở kháng Anten | 50 Ω | |||
Độ rộng tần số | 30 MHz | |||
Thông số máy thu | ||||
Độ nhạy thu (Rộng / Hẹp) | 0.25 μV / 0.28 μ | |||
Độ chọn lọc (Rộng / Hẹp) | 70 dB / 60 dB | |||
Độ méo (Rộng/ Hẹp) | 65 dB / 60 dB | |||
Tạp nhiễu | 60 dB | |||
Méo âm thanh | < 5% | |||
Công suất âm thanh đầu ra | 500 mW / 8 Ω | |||
Thông số máy phát | ||||
Công suất phát | 2W | |||
Tạp nhiễu | 60 dB | |||
Méo điều chế (Rộng/ Hẹp) | 16K0F3E / 11K0F3E | |||
Nhiễu FM (Rộng/Hẹp) | 45 dB / 40 dB | |||
Méo âm thanh | < 5% | |||
Nhiệt độ | ||||
Hoạt động | -20°C đến +60°C | |||
Bảo quản | -40°C đến +70°C | |||
Kích thước & Trọng lượng | ||||
Kích thước | 62 x 132 x 38mm | |||
Trọng lượng | 250g |